Glossary
This page gives an initial overview of Vietnamese terms, frequently used during training, together with a free translation, as well as the pronunciation as per the International Phonetic Alphabet (IPA).
Greetings | Stands/Positions | Animals |
Waepons | General/Others | Numbers |
Vietnamese | Pronunciation | Translation / Meaning / Explanation |
---|---|---|
Nghiêm Lễ | ŋiəm ˧ le ˧ˀ˦˥ | (please pay) Attention |
Bái Tổ | ɓaj ˧˥ to ˧˩˧ | Salutation/greeting to the founder of the school |
Chào Sư Phụ | tɕaw ˨˩ sɯ ˧ fu ˨˩ˀ | Salutation/greeting to the master |
Vietnamese | Pronunciation | Translation / Meaning / Explanation |
---|---|---|
Lập Tấn | lɤ̆p ˨˩ˀ tɤ̆n ˧˥ | Natural/upright stand/position |
Trung Bình Tấn | tɕuŋ͡m ˧ ɓiŋ ˨˩ tɤ̆n ˧˥ | Horse riding stand/position |
Đinh Tấn | ɗiŋ ˧ tɤ̆n ˧˥ | Hair needle stand/position |
Xã Tấn | sa ˧ˀ˦˥ tɤ̆n ˧˥ | Snake stand/position |
Chảo Mã Tấn | tɕaw ˧˩˧ ma ˧ˀ˦˥ tɤ̆n ˧˥ | Strong/steady horse stand/position |
Hạc Tấn | hak ˨˩ˀ tɤ̆n ˧˥ | Crane stand/position |
Đọc Tấn | ɗɔk͡p ˨˩ˀ tɤ̆n ˧˥ | Single (leg) stand/position |
Âm-Dương Tấn | ɤ̆m ˧ zɯəŋ ˧ tɤ̆n ˧˥ | Yin-Yang stand/position |
Quì Tấn | kwuj ˧ tɤ̆n ˧˥ | Turtle stand/position |
Sà Tấn | sa ˨˩ tɤ̆n ˧˥ | Long stand/position |
Tỏa Tấn | twa ˧˩˧ tɤ̆n ˧˥ | Sitting position |
Ngọa Tấn | Ngɔa tɤ̆n ˧˥ | Laying position |
Vietnamese | Pronunciation | Translation / Meaning / Explanation |
---|---|---|
Long | lɔŋ͡m ˧ | Dragon |
Hổ | ho ˧˩˧ | Tiger |
Hầu | hɤ̆w ˨˩ | Monkey |
Xà | sa ˨˩ | Snake |
Hạc | hak ˨˩ˀ | Crane |
Báo | ɓaw ˧˥ | Panther |
Ưng | ɯŋ ˧ | Eagle |
Ngư | ŋɯ ˧ | Fish |
Vietnamese | Pronunciation | Translation / Meaning / Explanation |
---|---|---|
Trường Côn | tɕɯəŋ ˨˩ kon ˧ | Long stick |
Côn | kon ˧ | Short stick |
Đao | ɗaw ˧ | Sabre |
Kiếm | kiəm ˧˥ | Sword |
Quạt | kwat ˨˩ˀ | Fan |
Giản | zan ˧˩˧ | Four-edged club |
Thuẫn | tʰwɤ̆n ˧ˀ˦˥ | Shield |
Song Tô | sɔŋ͡m ˧ to ˧ | Butterfly sword |
Câu Kiếm | kɤ̆w ˧ kiəm ˧˥ | Hook sword |
Song Trùy | sɔŋ͡m ˧ tɕuj ˨˩ | Melon hammer |
Thương | tʰɯəŋ ˧ | Spear/lance |
Xà Mâu | sa ˨˩ mɤ̆w ˧ | Snake lance |
Trường Đao | tɕɯəŋ ˨˩ ɗaw ˧ | "Long sabre", short glaive |
Quan Đao | kwuən ˧ ɗaw ˧ | Dragon head sabre, heavy glaive |
Kích | kik ˧˥ | Ji with half-moon blade, light halberd |
Trường Phủ | tɕɯəŋ ˨˩ fu ˧˩˧ | Long axe, halberd |
Thiết Lĩnh | tʰiət ˧˥ liŋ ˧ˀ˦˥ | Grain flail |
Roi | zɔj ˧ | Rope |
Nhuyễn Tiên | ɲwiən ˧ˀ˦˥ tiən ˧ | Whip |
Cửu Tiết Tiên | kɯw ˧˩˧ tiət ˧˥ tiən ˧ | Nine element whip/chain |
Vietnamese | Pronunciation | Translation / Meaning / Explanation |
---|---|---|
Võ Sinh | vɔ ˧ˀ˦˥ siŋ ˧ | Martial arts student, "Martial born" |
Thảo | tʰaw ˧˩˧ | Kombination of techniques, short form |
Quyền | kwiən ˨˩ | Form |
Thái Cực | tʰaj ˧˥ kɯk ˨˩ˀ | Tai-Chi respectively Tàijí |
Đan Điền | ɗan ˧ ɗiən ˨˩ | Energy centre just below the navel, loosely translated as "elixir field", see Wikipedia |
Cầm Nã | kɤ̆m ˨˩ na ˧ˀ˦˥ | Capture holding techniques, "grab and hold", |
Đạo | ɗaw ˨˩ˀ | The way - in the philosophical sense |
Âm Dương | ɤ̆m ˧ zɯəŋ ˧ | Yin Yang |
Tứ Linh | tɯ ˧˥ liŋ ˧ | Four holy/magical beast: Long=Dragon, Phụng/Phượng=Phoenix, Lân=Lion-Horse, and Quy=Turtle |
Ngũ Hành | ŋu ˧ˀ˦˥ hɛŋ ˨˩ | Five Phases: earth, metal, water, wood, fire |
Bát Quái | ɓat ˧˥ kwaj ˧˥ | Eight trigrams, see Wikipedia |
Number | Vietnamese | English |
---|---|---|
1 | một | one |
2 | hai | two |
3 | ba | three |
4 | bốn | four |
5 | năm | five |
6 | sáu | six |
7 | bảy | seven |
8 | tám | eight |
9 | chín | nine |
10 | mười | ten |
11 | mười một | eleven |
12 | mười hai | twelve |
14 | mười bốn | fourteen |
15 | mười lăm | fifteen |
20 | hai mươi | twenty |
21 | hai mươi mốt | twenty one |
25 | hai mươi lăm | twenty five |
30 | ba mươi | thirty |
31 | ba mươi mốt | thirty one |
35 | ba mươi lăm | thirty five |
40 | bốn mươi | forty |
41 | bốn mươi mốt | forty one ... |
100 | một trăm | |
1000 | một ngàn/nghìn | |
10 | một vạn | |
100 | một trăm nghìn | |
1.000.000 | một triệu | |
103 | (một) trăm linh/lẻ ba | |
107 | bốn trăm linh/lẻ bảy | |
1906 | một nghìn chín trăm linh sáu | |
1960 | một nghìn chín trăm sáu mươi | |
150 | (một) trăm rưỡi | |
1500 | (một) nghìn rưỡi | |
15 | (một) vạn rưỡi/mười lăm nghìn | |
1.500.000 | một triệu rưỡi |